Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mobility




mobility
[mou'biliti]
danh từ
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động
tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh



tính di động, tính lưu động
free m. di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần

/mou'biliti/

danh từ
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động
tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh

Related search result for "mobility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.