mobility
mobility | [mou'biliti] | | danh từ | | | tính chuyển động, tính di động; tính lưu động | | | tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh |
tính di động, tính lưu động free m. di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần
/mou'biliti/
danh từ tính chuyển động, tính di động; tính lưu động tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
|
|