Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mobiliser


[mobiliser]
ngoại động từ
động viên
Réserviste mobilisé
quân nhân dự bị được gọi động viên
huy động
Mobiliser les forces
huy động lực lượng
(y học) làm chuyển động
coi như động sản
Mobiliser des immeubles
coi những bất động sản như động sản
phản nghĩa Démobiliser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.