|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mobilisation
| [mobilisation] | | danh từ giống cái | | | sự động viên | | | Mobilisation générale | | sự tổng động viên | | | sự huy động | | | Mobilisation de capitaux | | sự huy động vốn | | | (y học) sự chuyển động | | | Mobilisation passive | | sự chuyển động thụ động | | phản nghĩa Immobilisation. Démobilisation |
|
|
|
|