Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
miệng


bouche
Thở bằng miệng
respirer par la bouche
Mở miệng
ouvrir la bouche
Miệng núi lửa
bouche d'un volcan; cratère
Miệng cống
bouche d'égout; regard
gueule
Miệng cọp
gueule du tigre
ouverture
Miệng bình
ouverture d'un vase
Miệng túi
ouverture d'une poche
oral; verbal
Kì thi miệng
examen oral
Lời hứa miệng
promesse verbale
Bằng đường miệng
par voie orale
há miệng mắc quai
avoir un boeuf sur la langue
kề miệng lỗ
être au bord de la tombe
khoá miệng lại
fermer (clore) la bouche
miệng còn hơi sữa
xem hơi
miệng hùm gan sứa
fort en bouche mais lâche
miệng hùm nọc rắn
endroit dangereux
miệng nam mô bụng bồ dao găm
bouche de miel, coeur de fiel; le diable chante la grande messe
miệng nói tay làm
sitôt dit, sitôt fait
truyền miệng
voler de bouche en bouche
viêm miệng
(y học) stomatite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.