| dispenser; décharger; exempter; dispenser |
| | Miễn học phí |
| dispenser des frais d'études |
| | Được miễn làm một việc gì |
| être déchargé d'un travail |
| | Miễn quân dịch |
| exempter du service militaire |
| | Xin miễn trả lời |
| dispensez-moi de vous répondre |
| | franche |
| | prière de ne pas |
| | Không phận sự miễn vào |
| prière de ne pas entrer sans motif de service |
| | pourvu que (xem miễn là) |
| | hàng miễn mọi thuế |
| | marchandise franche de tout droit; |
| | franchise, franco |
| | miễn bưu phí |
| | franchise postale |
| | nhận một gói hàng miễn cước phí |
| | recevoir un paquet franco de port |