Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
miễn


dispenser; décharger; exempter; dispenser
Miễn học phí
dispenser des frais d'études
Được miễn làm một việc gì
être déchargé d'un travail
Miễn quân dịch
exempter du service militaire
Xin miễn trả lời
dispensez-moi de vous répondre
franche
prière de ne pas
Không phận sự miễn vào
prière de ne pas entrer sans motif de service
pourvu que (xem miễn là)
hàng miễn mọi thuế
marchandise franche de tout droit;
franchise, franco
miễn bưu phí
franchise postale
nhận một gói hàng miễn cước phí
recevoir un paquet franco de port



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.