| morceau |
| | Miếng bánh mì |
| morceau de pain |
| | Miếng xà-phòng |
| morceau de savon |
| | bouchée |
| | Nuốt một miếng cơm |
| avaler une bouchée de riz |
| | pièce |
| | Miếng kim loại |
| pièce de métal |
| | Miếng đất |
| pièce de terre |
| | (thể dục thể thao) coup; manière |
| | Những miếng cổ điển về quyền Anh |
| les coups classiques de la boxe |
| | Miếng đỡ |
| manière de parer un coup |
| | ăn miếng trả miếng |
| | rendre le mal pour le mal |
| | ăn một miếng tiếng để đời |
| | un gain illégitime vous fait perdre l'honneur pour tout la vie |
| | có tiếng không có miếng |
| | bonne renommée sans ceinture dorée |
| | một miếng khi đói bằng một gói khi no |
| | au pauvre un oeuf vaut un boeuf |
| | miếng ngon nhớ lâu |
| | un bienfait n'est jamais perdu |