Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
miếng


morceau
Miếng bánh mì
morceau de pain
Miếng xà-phòng
morceau de savon
bouchée
Nuốt một miếng cơm
avaler une bouchée de riz
pièce
Miếng kim loại
pièce de métal
Miếng đất
pièce de terre
(thể dục thể thao) coup; manière
Những miếng cổ điển về quyền Anh
les coups classiques de la boxe
Miếng đỡ
manière de parer un coup
ăn miếng trả miếng
rendre le mal pour le mal
ăn một miếng tiếng để đời
un gain illégitime vous fait perdre l'honneur pour tout la vie
có tiếng không có miếng
bonne renommée sans ceinture dorée
một miếng khi đói bằng một gói khi no
au pauvre un oeuf vaut un boeuf
miếng ngon nhớ lâu
un bienfait n'est jamais perdu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.