Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mixture


[mixture]
danh từ giống cái
(dược học) thuốc trộn, hỗn dịch
(nghĩa xấu) thứ hổ lốn
Ce n'est pas du café, c'est une affreuse mixture
không phải là cà-phê mà là một thứ hổ lốn thảm hại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.