mixability   
 
 
 
   mixability  | [,miksə'biliti] |  |   | Cách viết khác: |  |   | mixableness |    | ['miksəblnis] |    | danh từ |  |   |   | tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính có thể hoà lẫn |  
 
 
   /,miksə'biliti/ (mixableness)   /'miksəblnis/ 
 
     danh từ 
    tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính có thể hoà lẫn 
    | 
		 |