Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mitiger


[mitiger]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) giảm nhẹ, làm dịu đi
Mitiger une peine
giảm nhẹ một hình phạt
phản nghĩa Aggraver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.