Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mithridatise




mithridatise
Xem mithridatize


/miθ'ridətaiz/ (mithridatise) /miθ'ridətaiz/

ngoại động từ
làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một)

Related search result for "mithridatise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.