Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mitard


[mitard]
danh từ giống đực
(tiếng lóng, biệt ngữ) như cachot
Deux jours de mitard
hai ngày ngục tối
Envoyer qqn au mitard
tống ai vào ngục, tống giam ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.