![](img/dict/02C013DD.png) | [misérable] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khốn khổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Famille misérable |
| gia đình khốn khổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une vie misérable |
| cuộc sống khốn khổ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thảm hại, thảm thương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans des conditions misérables |
| sống trong những Ä‘iá»u kiện thảm hại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fin misérable |
| cái chết thảm thương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tồi, tồi tà n, nhỠnhặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vêtements misérables |
| quần áo tồi tà n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Somme misérable |
| số tiá»n Ãt á»i |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đáng khinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut être misérable pour agir ainsi |
| phải đáng khinh lắm má»›i hà nh Ä‘á»™ng nhÆ° váºy |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Heureux. Riche. Admirable. Abondant, important, remarquable |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i khốn khổ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ đáng thương |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ đáng khinh, đồ khốn nạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | " Les Misérables " |
| ![](img/dict/633CF640.png) | "những ngÆ°á»i khốn khổ" (tiểu thuyết của V. Hugo) |