Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mistletoe





mistletoe
['misltou]
danh từ
(thực vật học) cây tầm gửi


/'misltou/

danh từ
(thực vật học) cây tầm gửi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.