mist     
 
 
 
   mist  | [mist] |    | danh từ |  |   |   | sương mù |  |   |   | màn, màn che |    | động từ |  |   |   | mù sương |  |   |   | it is not raining, it is only misting  |  |   | trời không mưa, chỉ mù sương  |  |   |   | che mờ |  |   |   | eyes misted with tears |  |   | mắt mờ đi vì nước mắt |  
 
 
   /mist/ 
 
     danh từ 
    sương mù 
    màn, màn che 
 
     động từ 
    mù sương     it is not raining, it is only misting    trời không mưa, chỉ mù sương 
    che mờ     eyes misted with tears    mắt mờ đi vì nước mắt 
    | 
		 |