Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
missile


[missile]
danh từ giống đực
tên lửa
Missile air-air
tên lửa không đối không
Missiles nucléaires
tên lửa hạt nhân
Missile de croisière
(quân sự) tên lửa hành trình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.