Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mislaid




mislaid
[mis'leid]
xem mislay


/mis'leid/ (mislay) /mis'lei/

ngoại động từ
để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ...)

Related search result for "mislaid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.