|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miserere
![](img/dict/02C013DD.png) | [miserere] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) bài thánh vinh " Lạy chúa thương con"; bản phổ nhạc bài thánh vinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) lời than vãn | | ![](img/dict/809C2811.png) | colique de miserere | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học, từ cũ nghĩa cũ) chứng tắc tịt ruột |
|
|
|
|