Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misdoing




misdoing
['mis'du:iη]
danh từ
lỗi lầm, hành động sai
việc làm có hại; tội ác


/'mis'du:iɳ/

danh từ
lỗi lầm, hành động sai
việc làm có hại; tội ác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.