miscreant   
 
 
 
   miscreant  | ['miskriənt] |    | tính từ |  |   |   | vô lại, ti tiện, đê tiện |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng |    | danh từ |  |   |   | kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) người tà giáo, người không tín ngưỡng |  
 
 
   /'miskriənt/ 
 
     tính từ 
    vô lại, ti tiện, đê tiện 
    (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng 
 
     danh từ 
    kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện 
    (từ cổ,nghĩa cổ) người tà giáo, người không tín ngưỡng 
    | 
		 |