Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misanthropy




misanthropy
[mi'sænθrəpi]
danh từ
lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người; lòng ghét đời; tư tưởng yếm thế


/mi'zænθrəpi/

danh từ
tính ghét người, lòng ghét người

Related search result for "misanthropy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.