Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mis-spend


/'mis'spend/

ngoại động từ mis-spent /'mis'spent/
tiêu phí, bỏ phí, uổng phí
    mis-spent youth tuổi xuân bỏ phí

Related search result for "mis-spend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.