Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mirliton


[mirliton]
danh từ giống đực
ống sáo sậy
(sử học) mũ kỵ binh (thời Cộng Hoà I)
vers de mirliton
(thân mật) thơ tồi, thơ dở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.