Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mire


[mire]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) cột ngắm (để đo đạc)
Prendre sa mire
ngắm, nhắm
Ligne de mire
đường ngắm
hình chỉnh máy (ở máy truyền hình)
nanh (lợn rừng)
point de mire
điểm ngắm
(nghĩa bóng) cái đích (để người ta chú ý chê cười...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.