|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miracle
| [miracle] | | danh từ giống đực | | | điều thần diệu, điều huyền diệu, phép lạ, phép mầu | | | điều kì lạ, kì công | | | Miracle d'architecture | | kì công về kiến trúc | | | (sử học) kịch thần bí | | | c'est un miracle de vous voir | | | mấy khi đã gặp được anh | | | crier miracle; crier au miracle | | | thán phục; kinh ngạc | | | croire aux miracles | | | (thân mật) ngây thơ, có nhiều ảo tưởng | | | par miracle | | | may sao | | tính từ | | | thần diệu, thần kì | | | Remède miracle | | phương thuốc thần kì |
|
|
|
|