Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minutiae




minutiae
[mai'nju:∫ii:]
danh từ số nhiều
những chi tiết vụn vặt


/mai'nju:ʃii:/

danh từ số nhiều
những chi tiết vụn vặt
những chi tiết chính xác

Related search result for "minutiae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.