Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minuter


[minuter]
ngoại động từ
quy định thời gian chính xác
Minuter un discours
quy định thời gian chính xác cho một bài diễn văn
thảo bản chính
Minuter un contrat
thảo bản chính hợp đồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.