Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minuteness




minuteness
[mai'nju:tnis]
danh từ
tính nhỏ bé, tính vụn vặt
tính cực kỳ chính xác


/mai'nju:tnis/

danh từ
tính nhỏ bé, tính vụn vặt
tính cực kỳ chính xác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "minuteness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.