Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minute


[minute]
danh từ giống cái
phút
Soixante minutes font une heure
sáu mươi phút làm thành một giờ
La minute est la soixantième partie d'un degré
phút là một phần sáu mươi của một độ
Jusqu'à la dernière minute
cho đến phút cuối cùng
chốc lát
Attendez une minute
chờ một chốc
(luật học, pháp lý) bản chính, bản gốc (của một văn bản)
Minute d'un contrat
bản gốc của một bản hợp đồng
à la minute
ngay lập tức
à la minute ou
trong lúc mà
d'une minute à l'autre
ngay tức khắc, ngay sau đây
ne sois pas à la minute !
không cần phải vội vàng như vậy đâu!
thán từ
(thân mật) chờ một tí, thong thả!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.