| [minute] |
| danh từ giống cái |
| | phút |
| | Soixante minutes font une heure |
| sáu mươi phút làm thành một giờ |
| | La minute est la soixantième partie d'un degré |
| phút là một phần sáu mươi của một độ |
| | Jusqu'à la dernière minute |
| cho đến phút cuối cùng |
| | chốc lát |
| | Attendez une minute |
| chờ một chốc |
| | (luật học, pháp lý) bản chính, bản gốc (của một văn bản) |
| | Minute d'un contrat |
| bản gốc của một bản hợp đồng |
| | à la minute |
| | ngay lập tức |
| | à la minute ou |
| | trong lúc mà |
| | d'une minute à l'autre |
| | ngay tức khắc, ngay sau đây |
| | ne sois pas à la minute ! |
| | không cần phải vội vàng như vậy đâu! |
| thán từ |
| | (thân mật) chờ một tí, thong thả! |