|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ministrant
ministrant | ['ministrənt] | | danh từ | | | người ủng hộ; người giúp đỡ; người trợ tế |
/'ministrənt/
tính từ cứu giúp, giúp đỡ ministrant to someone giúp đỡ người nào
danh từ người giúp đỡ, người chăm sóc
|
|
|
|