Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ministerial




ministerial
[,minis'tiəriəl]
tính từ
(thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh
to hold ministerial office
giữ chức bộ trưởng
(thuộc) mục sư


/,minis'tiəriəl/

tính từ
(thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh
(thuộc) phái ủng hộ chính phủ (trong quốc hội)
(thuộc) mục sư
(thuộc) sự thi hành luật pháp
phụ vào, bổ trợ, góp phần vào

Related search result for "ministerial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.