Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minimum


[minimum]
danh từ giống đực (số nhiều minimums, minima)
tối thiểu
Minimum d'efforts
tối thiểu cố gắng
Minimum vital
mức sống tối thiểu
(toán học) cực tiểu
au minimum
tối thiểu
tính từ
như minimal
Salaire minimum
đồng lương tối thiểu
(thân mật) bé tí, nhỏ xíu
Un maillot de bain minimum
cái áo tắm bé tí
phản nghĩa Maximum



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.