|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minimum
| [minimum] | | danh từ giống đực (số nhiều minimums, minima) | | | tối thiểu | | | Minimum d'efforts | | tối thiểu cố gắng | | | Minimum vital | | mức sống tối thiểu | | | (toán học) cực tiểu | | | au minimum | | | tối thiểu | | tính từ | | | như minimal | | | Salaire minimum | | đồng lương tối thiểu | | | (thân mật) bé tí, nhỏ xíu | | | Un maillot de bain minimum | | cái áo tắm bé tí | | phản nghĩa Maximum |
|
|
|
|