|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minimalist
minimalist | ['miniməlist] | | danh từ | | | người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội) | | | người yêu cầu mức tối thiểu |
/'miniməlist/
danh từ người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội) người yêu cầu mức tối thiểu
|
|
|
|