|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minimal
| [minimal] | | tính từ | | | tối thiểu | | | Température minimale | | nhiệt độ tối thiểu | | | Des conditions minimales | | những điều kiện tối thiểu | | | (toán học) cực tiểu, tối tiểu | | | Fonction minimale | | hàm tối thiểu | | phản nghĩa Maximal |
|
|
|
|