Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minification




minification
[,minifi'kei∫n]
danh từ
sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng


/,minifi'keiʃn/

danh từ
sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.