|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minification
minification | [,minifi'kei∫n] | | danh từ | | | sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng |
/,minifi'keiʃn/
danh từ sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng
|
|
|
|