Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miniature


[miniature]
danh từ giống cái
tiểu hoạ; bức tiểu hoạ
tiểu phẩm, vật mỹ nghệ nhỏ rất tinh xảo
(từ cũ, nghĩa cũ) chữ trang trí sách
hình thu nhỏ (của vật gì)
en miniature
thu nhỏ
tính từ
bé tí
Lampes miniatures
đèn bé tí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.