Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mineur


[mineur]
tính từ
thứ yếu nhỏ
Problème mineur
vấn đề thứ yếu
(âm nhạc) thứ
Intervalle mineur
quãng thứ
chưa thành niên, vị thành niên
Enfants mineurs
con chưa thành niên
phản nghĩa Majeur. Important, supérieur
danh từ
người chưa thành niên, người vị thành niên
danh từ giống đực
công nhân mỏ
(quân sự) lính đặt mìn
(âm nhạc) điệu thứ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.