Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mince


[mince]
tính từ
mỏng
Etoffe mince
vải mỏng
Couper en tranches minces
cắt thành những lát mỏng
Lèvres minces
môi mỏng
mảnh, mảnh khảnh
Mince filet d'eau
tia nước mảnh
Jambes minces
chân mảnh khảnh (gầy)
Fillette mince
thiếu nữ mảnh khảnh
ít ỏi, xoàng
Revenu mince
thu nhập xoàng
phản nghĩa Epais, gros, large
phó từ
(Peindre mince) sơn từng lớp mỏng
thán từ
ủa!, lạ chửa!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.