mince     
 
 
 
   mince  | [mins] |    | danh từ |  |   |   | thịt băm, thịt thái nhỏ |  |   |   | mince of beef |  |   | thịt bò thái nhỏ  |    | ngoại động từ |  |   |   | băm, thái nhỏ, cắt nhỏ |  |   |   | not to mince matters (one's words) |  |   |   | nói chẻ hoe; nói toạc móng heo |    | nội động từ |  |   |   | đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo |  
 
 
   /mins/ 
 
     danh từ 
    thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn     mince of beef    thịt bò thái nhỏ 
 
     ngoại động từ 
    băm, thái nhỏ, cắt nhỏ 
    nói õng ẹo 
 
     nội động từ 
    đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo !not to mince matters (one's words) 
    nói thẳng, nói chẻ hoe 
    | 
		 |