Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minacious




minacious
[mi'nei∫əs]
Cách viết khác:
minatory
['minətəri]
tính từ
đe doạ, hăm doạ


/mi'neiʃəs/ (minatory) /'minətəri/

tính từ
đe doạ, hăm doạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "minacious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.