Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mimique


[mimique]
tính từ
xem mime
Pièce mimique
bản kịch câm
bằng điệu bộ
Langue mimique
ngôn ngữ bằng điệu bộ
danh từ giống cái
nghệ thuật làm điệu bộ
điệu mặt, điệu bộ
Une mimique très expressive
điệu mặt rất diễn cảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.