|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mimique
| [mimique] | | tính từ | | | xem mime | | | Pièce mimique | | bản kịch câm | | | bằng điệu bộ | | | Langue mimique | | ngôn ngữ bằng điệu bộ | | danh từ giống cái | | | nghệ thuật làm điệu bộ | | | điệu mặt, điệu bộ | | | Une mimique très expressive | | điệu mặt rất diễn cảm |
|
|
|
|