Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milling




milling
['miliη]
danh từ
sự xay, sự nghiền, sự cán
sự khía rãnh; sự làm gờ (đồng tiền)


/'miliɳ/

danh từ
sự xay, sự nghiền, sự cán
sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền)
(từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.