Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
milliaire


[milliaire]
tính từ
(sử học) chỉ dặm đường
Bornes milliaires
cột chỉ dặm đường (mỗi dặm một nghìn bước)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.