Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
millesimal




millesimal
[mi'lesiml]
tính từ
thứ một nghìn
danh từ
một phần nghìn


/mi'lesiməl/

tính từ
phần nghìn, từng phần nghìn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.