Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
millennium




millennium
[mi'leniəm]
danh từ, số nhiều millennia
thiên niên kỷ (một nghìn năm)
(the millennium) thời đại hoàng kim
lễ kỷ niệm thứ một nghìn


/mi'leniəm/

danh từ, số nhiều millennia /mi'leniə/
nghìn năm, mười thế kỷ
thời đại hoàng kim

Related search result for "millennium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.