Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mille


[mille]
tính từ
nghìn
Deux mille francs
hai nghìn frăng
Mille kilos
một nghìn kí-lô (một tấn)
Mille ans
nghìn năm (một thiên niên kỷ)
(thứ) một nghìn
Page mille
trang một nghìn
vô vàn
Mille dangers
vô vàn điều nguy hiểm
danh từ giống đực
nghìn
Un mille d'épingles
một nghìn đinh ghim
avoir des mille et des cents
có tiền trăm bạc nghìn; rất giàu có
le donner en mille
đố đoán được đấy
pour mille
phần nghìn
danh từ giống đực
dặm
Mille anglais
dặm Anh (1609 mét)
Mille marin
dặm biển, hải lý (1852 mét)
Mille romain
(sử học) dặm la mã (một nghìn bước)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.