Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milker




milker
['milkə]
danh từ
người vắt sữa
con vật cho sữa


/'milkə/

danh từ
người vắt sữa; máy vắt sữa
bò sữa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.