Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
militiaman




militiaman
[mi'li∫əmæn]
danh từ
đội viên dân quân


/mi'liʃəmən/

danh từ
anh dân quân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.