Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
militaire


[militaire]
tính từ
(thuộc) quân sự
Art militaire
nghệ thuật quân sự
école militaire
trường quân sự
Région militaire
vùng quân sự
Victoire militaire
chiến thắng về quân sự
Port militaire
cảng quân sự; quân cảng
(thuộc) quân đội, (thuộc) quân nhân
Vie militaire
đời sống quân đội
Musique militaire
quân nhạc
Hôpital militaire
viện quân y
Tenue militaire
quân phục
Service militaire
quân dịch
phản nghĩa Civil
danh từ giống đực
quân nhân, bộ đội
nghề nhà binh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.