Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miliaire


[miliaire]
tính từ
(y học) (có dạng) kê
Tuberculose miliaire
lao kê
danh từ giống cái
(y học) bệnh kê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.