mild     
 
 
 
   mild  | [maild] |    | tính từ |  |   |   | nhẹ |  |   |   | a mild punishment |  |   | một hình phạt nhẹ |  |   |   | tuberculosis in a mild form |  |   | bệnh lao thể nhẹ |  |   |   | êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...) |  |   |   | mild ale |  |   | bia nhẹ |  |   |   | dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà |  |   |   | mild temper |  |   | tính tình hoà nhã |  |   |   | ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...) |  |   |   | mild steel |  |   |   | thép mềm (ít cacbon) |  |   |   | draw it mild |  |   |   | (thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà! |    | danh từ |  |   |   | bia nhẹ |  
 
 
   /maild/ 
 
     tính từ 
    nhẹ     a mild punishment    một sự trừng phạt nhẹ     tuberculosis in a mild form    bệnh lao thể nhẹ 
    êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...)     mild beer    rượu bia nhẹ 
    dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà     mild temper    tính tình hoà nhã 
    ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...) 
    mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối     mild steel    thép mềm, thép ít cacbon !draw it mild 
    (thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà! 
    | 
		 |